creeping wintergreen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping wintergreen+ Noun
- loài cây thân bò ở miền Tây Bắc Mỹ, có hoa trắng hình chuông, quả đỏ mọng ,lá thơm dùng để ép dầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping wintergreen"
- Những từ có chứa "creeping wintergreen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 575
Từ vừa tra